Phiên âm : guǎ fū.
Hán Việt : quả phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無妻的男子。《墨子.辭過》:「宮無拘女, 故天下無寡夫。」也作「鰥夫」。